Máy photo Toshiba e-STUDIO 3518A trắng đen
- Loại máy photocopy đơn sắc
- Đầy đủ chức năng: In/Copy đen trắng; Scan Màu.
- Tốc độ In và Copy: 35 bản/phút A4
- Mặc định 02 khay giấy x 550 trang, 100 trang khay tay, mở rộng tối đa 3200 trang.
- Mặc định In/Scan qua Mạng, từ thiết bị di động
- Công suất tối đa: 125.000 bản/tháng.
- Scan đến USB, PC, SMB, FTP, Email, Twain, Files.
- Độ phân giải in tối đa rất cao: 3600 x 1200 DPI.
- RAM: 4GB
- CPU: Intel Atom 1.33GHz ( nhân kép)
- Chức năng đặc biệt của máy photocopy Toshiba: Top Access, e-filing, Template
Điểm chú ý của máy photocopy Toshiba đa chức năng e-STUDIO 3518A
Tốc độ in: 35 trang/phút, in 2 mặt tự động, scan màu đẹp, dễ bảo trì, phù hợp với mọi loại hình doanh nghiệp, hộp mực định mức 43.900 bản in (mật độ 5%). đặc biệt độ bền cao, công suất tối đa 1 tháng 125.000 bản.
Hoạt động bền bỉ, công suất siêu to
Công suất tối đa lớn. Máy phù hợp nhất với mực độ in / copy khoảng 20.000 đến 30.000 bản 1 tháng, dành cho văn phòng khoảng 10 đến 30 người dùng cùng 1 lúc.
Năng suất cao, hiệu quả lớn
Chất lượng in với độ phân giải 3.600 x 1.200 dpi, in/copy tài liệu có hình ảnh, đồ thị cực tốt, rõ nét và bền với thời gian dài (không phai màu). Đây là điểm cực mạnh của MFP Toshiba.
Dễ sử dụng
Dễ dàng in từ thiết bị di động nhờ Wifi Direct, Mopria®, và AirPrint®, phần mềm e-Bridge Print & Capture của Toshiba phát triển.
Thông số kỹ thuật máy photo Toshiba e-STUDIO 3518A
Cấu hình máy photocopy Toshiba e-STUDIO 3518A
- Công nghệ in / copy: Laser
- Màn hình: LCD cảm ứng chuẩn WSVGA màu 10.1 inch
- Vi xử lý: Intel Atom 1.33GHz ( nhân kép)
- Bộ nhớ RAM: 4GB
- Ổ cứng HDD: 320 GB bảo mật chuẩn Toshiba (ADI)
- Thời gian Warm Up: 20 giây
- Kích thước: 23” x 23” x 31”
- Trọng lượng: Khoảng 56.8 kg
Xử lý giấy in
- Khay giấy mặc định: 1100 trang, 100 trang - khay tay
- Khay giấy mở rộng: 3200 trang (Tối đa)
- Giấy đầu vào: DSDF 300 trang, RADF 100 trang
- Kích thước giấy: A3, A4, A5, Letters, Banners, Envelope
- Định lượng giấy (g/m2): 64–80, khay tay 52 - 216
- Dung lượng bình mực: 43.900 bản, mật độ phủ 5%
- Công suất tối đa: 125.000 bản in 1 tháng
Tính năng Copy
- Tốc độ sao chụp: 35 bản/phút
- Thời gian sao chụp bản đầu tiên: 3.6 giây
- Độ phân giải Copy: 600 x 600 dpi, 2400 x 600 dpi (Smoothing)
- Phạm vi phóng to -thu nhỏ: 25%–400% in 1% steps
- Số lượng bản chụp trong 1 lần: tối đa 999 bản
- Sao chụp 2 mặt: Có (Duplex)
- Sao chụp thẻ căn cước: Hỗ trợ cực tốt
- Chế độ Copy: Text, Text/Photo, Photo
Tính năng In
- Tốc độ in: 35 trang/phút (trang đơn).
- Ngôn ngữ in: PCL5e, PCL5c, PCL6 (PCL XL), PS3, PDF, XPS, JPEG
- Độ phân giải in: 600 x 600 dpi (1bit), 1200 x 1200 dpi (2bit), 3600 x 1200 dpi (with Smoothing, PS3)
- Cổng giao tiếp: RJ45 Ethernet (10/100/1000 Base-T), USB 2.0 (High- speed), Tùy chọn 802.11b/g/n, Wireless Lan/Bluetooth.
- Giao thức mạng: TCP/IP (IPv4, IPv6), NetBIOS trên TCP/IP, IPX/SPX cho Novell, Ether talk cho môi trường Macintosh
- Thiết bị di động: Airprint, Mopria, ứng dụng e-Bridge Print & Capture trên IOS và Android (có sẵn trên Apple App hoặc Google Play)
- Quản lý thiết bị: Top Access, EFMS6.2 (e-BRIDGE Fleet Managerment )
- Kiểm soát tài khoản: 10.000 Users hoặc 1.000 mã bộ phận
Tính năng Scan
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi.
- Tốc độ scan: Scan với DSDF lên đến, 240 trang/phút cho trang đôi, 120 trang/phút cho trang đơn, (đơn sắc hoặc màu).
- Scan với RADF lên đến 73 trang/phút (đơn sắc hoặc màu). Chế độ đơn 35-157 g/m2, trang đôi 50-157 g/m2.
- File định dạng: TIFF, PDF, JPEG, XPS, Slim PDF
- Scan đến USB, PC, SMB, FTP, Email, Twain, Files.
- Chế độ Scan: Full color, Auto color, Monochrome, Grayscale.
- Nén ảnh: Color/Grayscale: JPEG (High, Middle, Low)
Tính năng e-FILING
- Phương pháp vận hành: Điều khiển từ màn hình máy photocopy hoặc từ máy tính
- Số lượng hộp: 1 cho thông thường, 200 hộp cho cá nhân
- Dung lương hộp: 100 thư mục trong 1 hộp, 400 tài liệu (files) trong 1 thư mục, 200 trang (pages) trong 1 tài liệu (files)