Máy photo màu Toshiba e-STUDIO 2510AC
- Loại máy photocopy màu
- Đầy đủ chức năng: In/Copy/Scan màu.
- Tốc độ In và Copy: 25 bản/phút A4
- Mặc định 01 khay giấy x 250 trang, 100 trang khay tay, mở rộng tối đa 2900 trang.
- Mặc định In/Scan qua Mạng, từ thiết bị di động
- Công suất tối đa: in/copy màu 84.000 bản/tháng.
- Scan đến USB, PC, SMB, FTP, Email, Twain, Files.
- Độ phân giải in màu tối đa: 600 x 1200 DPI (1bit).
- RAM: 2GB, Tối đa 4GB
- CPU: Intel Atom 1.33GHz ( nhân kép)
- Chức năng đặc biệt của máy photocopy Toshiba: Top Access, e-filing, Template
Điểm chú ý của máy photocopy màu Toshiba đa chức năng e-STUDIO 2510AC
Tốc độ in/copy màu: 25 trang/phút, in 2 mặt tự động, scan màu đẹp, dễ bảo trì, phù hợp với mọi loại hình doanh nghiệp, hộp mực màu định mức 33.600 bản in (mật độ 5%). đặc biệt độ bền cao, công suất tối đa 1 tháng 84.000 bản.
Hoạt động bền bỉ, công suất siêu to
Công suất tối đa lớn. Máy phù hợp nhất với mực độ in / copy màu vào khoảng 10.000 đến 20.000 bản 1 tháng, đen trắng 20.000 đến 30.000 bản, dành cho văn phòng khoảng 10 đến 30 người dùng cùng 1 lúc.
Năng suất cao, hiệu quả lớn
Chất lượng in với độ phân giải màu 600 x 1200 dpi, in/copy tài liệu có hình ảnh, đồ thị cực tốt, rõ nét và bền với thời gian dài (không phai màu). Đây là điểm cực mạnh của MFP Toshiba.
Dễ sử dụng
Dễ dàng in từ thiết bị di động nhờ Wifi Direct, Mopria®, và AirPrint®, phần mềm e-Bridge Print & Capture của Toshiba phát triển.
Thông số kỹ thuật máy màu photo Toshiba e-STUDIO 2510AC
Cấu hình máy photocopy Toshiba e-STUDIO 2510AC
- Công nghệ in / copy: Laser
- Màn hình: LCD cảm ứng chuẩn WSVGA màu 10.1 inch
- Vi xử lý: Intel Atom 1.33GHz ( nhân kép)
- Bộ nhớ RAM: 2GB (max 4GB)
- Ổ cứng HDD: 320 GB bảo mật chuẩn Toshiba (ADI)
- Thời gian Warm Up: 20 giây
- Kích thước: 585 x 641 x 787 mm
- Trọng lượng: Khoảng 78.1 kg
Xử lý giấy in
- Khay giấy mặc định: 250 trang, 100 trang - khay tay
- Khay giấy mở rộng: 2900 trang (Tối đa)
- Giấy đầu vào: RADF 100 trang
- Kích thước giấy: A3, A4, A5, Letters, Banners, Envelope
- Định lượng giấy (g/m2): 64–80, khay tay 52 - 216
- Dung lượng bình mực: màu 33.600 bản, đen trắng 38.400 bản, mật độ phủ 5%
- Công suất tối đa: in/copy màu 84.000 bản/tháng
Tính năng Copy
- Tốc độ sao chụp: 25 bản/phút
- Thời gian sao chụp bản đầu tiên: 3.6 giây
- Độ phân giải Copy: màu 600 x 600 dpi, 2400 x 600 dpi (Smoothing)
- Phạm vi phóng to -thu nhỏ: 25%–400% in 1% steps
- Số lượng bản chụp trong 1 lần: tối đa 999 bản
- Sao chụp 2 mặt: Có (Duplex)
- Sao chụp thẻ căn cước: Hỗ trợ cực tốt
- Chế độ Copy: Text, Text/Photo, Photo
Tính năng In
- Tốc độ in: 25 trang/phút (trang đơn).
- Ngôn ngữ in: PCL5e, PCL5c, PCL6 (PCL XL), PS3, PDF, XPS, JPEG
- Độ phân giải in: màu 600 x 1200 dpi (1bit), 600 x 600 dpi (5bit), đen trắng 3600 x 1200 dpi (with Smoothing, PS3)
- Cổng giao tiếp: RJ45 Ethernet (10/100/1000 Base-T), USB 2.0 (High- speed), Tùy chọn 802.11b/g/n, Wireless Lan/Bluetooth.
- Giao thức mạng: TCP/IP (IPv4, IPv6), NetBIOS trên TCP/IP, IPX/SPX cho Novell, Ether talk cho môi trường Macintosh
- Thiết bị di động: Airprint, Mopria, ứng dụng e-Bridge Print & Capture trên IOS và Android (có sẵn trên Apple App hoặc Google Play)
- Quản lý thiết bị: Top Access, EFMS6.2 (e-BRIDGE Fleet Managerment )
- Kiểm soát tài khoản: 10.000 Users hoặc 1.000 mã bộ phận
Tính năng Scan
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi.
- Scan với RADF lên đến 73 trang/phút (đơn sắc hoặc màu). Chế độ đơn 35-157 g/m2, trang đôi 50-157 g/m2.
- File định dạng: TIFF, PDF, JPEG, XPS, Slim PDF
- Scan đến USB, PC, SMB, FTP, Email, Twain, Files.
- Chế độ Scan: Full color, Auto color, Monochrome, Grayscale.
- Nén ảnh: Color/Grayscale: JPEG (High, Middle, Low)
Tính năng e-FILING
- Phương pháp vận hành: Điều khiển từ màn hình máy photocopy hoặc từ máy tính
- Số lượng hộp: 1 cho thông thường, 200 hộp cho cá nhân
- Dung lương hộp: 100 thư mục trong 1 hộp, 400 tài liệu (files) trong 1 thư mục, 200 trang (pages) trong 1 tài liệu (files)